Cá tầm là loài cá cổ xưa, có lịch sử tiến hóa hàng trăm triệu năm và phân bố chủ yếu ở các khu vực ôn đới lạnh. Quan sát từ tự nhiên cho thấy, môi trường sống của cá tầm khá đặc thù và khác xa so với nhiều loài cá nước ngọt thông thường mà nông dân quen nuôi.
Trong tự nhiên, cá tầm tập trung chủ yếu ở:
Đặc điểm chung của các khu vực này là khí hậu mát lạnh, mùa đông dài, nguồn nước tự nhiên dồi dào và ít chịu tác động ô nhiễm công nghiệp.
Qua thực tế quan sát, vùng nước cá tầm sinh sống thường có các đặc điểm sau:
Những yếu tố này giúp cá tầm vận động nhiều, trao đổi chất tốt và tăng trưởng chậm nhưng bền vững.

Từ môi trường sống tự nhiên, có thể rút ra các điều kiện nước mang tính “bắt buộc” nếu muốn nuôi cá tầm thành công, đặc biệt là theo hướng thương phẩm.
Cá tầm là loài cá nước lạnh rõ rệt.
Đây là yếu tố khiến cá tầm không thể nuôi đại trà ở mọi vùng khí hậu.
Cá tầm có nhu cầu oxy cao hơn nhiều loài cá nước ngọt khác.
Thực tế cho thấy, nhiều mô hình thất bại không phải do giống mà do không kiểm soát tốt chất lượng nước.
Trong tự nhiên, cá tầm quen sống ở sông lớn, nước chảy liên tục.
Vì vậy, ao tù, ao nông, nước đứng lâu ngày thường không phù hợp để nuôi cá tầm nếu không có hệ thống tuần hoàn và làm mát hỗ trợ.
Đây là câu hỏi mà rất nhiều người mới tìm hiểu nuôi cá tầm thường nhầm lẫn, dẫn đến lựa chọn sai mô hình nuôi.
Về bản chất sinh học, cá tầm được xếp vào nhóm cá nước ngọt. Phần lớn vòng đời của cá diễn ra trong sông, hồ nước ngọt.
Một số loài cá tầm có tập tính di cư, có thể ra vùng nước lợ hoặc biển để kiếm ăn, nhưng không phải là cá nước mặn thuần túy.
Điểm mấu chốt không nằm ở nước ngọt hay mặn, mà nằm ở yếu tố nhiệt độ.
Insight rút ra là: cá tầm là cá nước ngọt nhưng bắt buộc phải nuôi trong điều kiện nước lạnh hoặc được làm mát nhân tạo.
Khi đối chiếu môi trường sống tự nhiên của cá tầm với điều kiện thực tế ở Việt Nam, có thể thấy đây không phải loài cá “dễ tính”. Việc nuôi thành công phụ thuộc rất lớn vào vị trí địa lý và khả năng kiểm soát nguồn nước.
Thực tế sản xuất cho thấy, cá tầm chỉ phù hợp ở một số khu vực nhất định:
Các vùng này có nhiệt độ nước tự nhiên tiệm cận với điều kiện sống lý tưởng của cá tầm, giúp giảm chi phí kỹ thuật.
Ở vùng đồng bằng hoặc khu vực nắng nóng kéo dài, việc nuôi cá tầm gặp nhiều bất lợi:
Đây là lý do nhiều mô hình nuôi cá tầm thất bại khi áp dụng máy móc ở vùng không phù hợp.
Xét trên kinh nghiệm thực tế, cá tầm không phải là loài cá dễ nuôi đại trà, nhưng cũng không quá khó nếu đáp ứng đúng điều kiện môi trường.
Cá tầm được nhiều hộ quan tâm vì một số lợi thế rõ ràng:
Khi nuôi đúng kỹ thuật, cá tầm cho tỷ lệ sống cao và chất lượng thịt tốt.
Song song với ưu điểm, cá tầm cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro:
Những rủi ro này đòi hỏi người nuôi phải có kinh nghiệm và phương án dự phòng rõ ràng.
Đây là câu hỏi mang tính quyết định đối với nhiều hộ đang cân nhắc chuyển đổi đối tượng nuôi.
Người mới có thể cân nhắc nuôi cá tầm nếu:
Trong các điều kiện này, cá tầm là đối tượng có tiềm năng sinh lời tốt.
Ngược lại, không nên nuôi cá tầm nếu:
Insight rút ra là: cá tầm không dành cho mọi vùng và mọi hộ, nhưng rất phù hợp với người sản xuất có điều kiện môi trường phù hợp và định hướng đầu tư bài bản.
Từ góc nhìn thực tế, cá tầm sống ở vùng nước lạnh, sạch và giàu oxy, khác biệt rõ rệt so với nhiều loài cá nuôi phổ biến. Nuôi cá tầm thương phẩm không khó nếu đáp ứng đúng điều kiện môi trường, nhưng sẽ rủi ro cao nếu nuôi sai vùng. Hiểu đúng cá tầm sống ở vùng nước nào chính là bước đầu quan trọng để quyết định có nên đầu tư hay không.
Cá tầm phát triển tốt nhất ở vùng nước lạnh, sạch, có dòng chảy, nhiệt độ ổn định và hàm lượng oxy hòa tan cao.
Vùng đồng bằng chỉ nuôi được cá tầm khi có hệ thống làm mát và kiểm soát nước tốt, nếu không rủi ro rất cao do nhiệt độ nước.
Cá tầm là cá nước ngọt, nhưng một số loài có thể di cư ra vùng nước lợ hoặc biển trong tự nhiên.
Người mới chỉ nên nuôi cá tầm khi có nguồn nước lạnh phù hợp và bắt đầu với quy mô nhỏ để giảm rủi ro.
Nhiệt độ nước và hàm lượng oxy hòa tan là hai yếu tố quan trọng nhất quyết định tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá tầm.