Hiện tượng máy lạnh bị chảy nước thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân kết hợp. Hiểu rõ từng nguyên nhân không chỉ giúp xử lý nhanh chóng mà còn ngăn ngừa sự cố tái diễn. Dưới đây là các yếu tố phổ biến gây nên tình trạng này.
Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ quyết định hướng xử lý phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Việc áp dụng đúng cách xử lý máy lạnh bị chảy nước giúp thiết bị vận hành ổn định, tiết kiệm điện và tránh ẩm mốc trong không gian sống. Dù là nguyên nhân đơn giản như ống thoát nước tắc hay phức tạp như thiếu gas, bạn hoàn toàn có thể xử lý hoặc nhận biết để gọi thợ đúng lúc. Hãy chủ động bảo trì máy lạnh định kỳ để ngăn ngừa sự cố tái diễn.
Trước khi bắt tay vào xử lý sự cố máy lạnh chảy nước, người dùng cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và nắm rõ một số kiến thức cơ bản để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp quá trình xử lý trơn tru, tránh phát sinh rủi ro điện giật hoặc hư hỏng linh kiện.
Dưới đây là cách xử lý máy lạnh bị chảy nước theo trình tự thực tế, có thể áp dụng cho hầu hết các dòng điều hòa dân dụng hiện nay. Mỗi bước đều kèm hướng dẫn chi tiết giúp bạn thực hiện an toàn, đúng kỹ thuật mà không cần chuyên môn sâu.
Trước tiên, hãy ngắt hoàn toàn nguồn điện máy lạnh để đảm bảo an toàn. Tiến hành mở mặt nạ dàn lạnh, kiểm tra máng nước và ống xả xem có đọng nước, bụi hoặc dị vật hay không. Nếu thấy nước đầy máng, khả năng cao ống thoát bị tắc.
Sử dụng ống nhựa mềm hoặc bơm hút mini, bạn có thể thông sạch đường ống từ đầu ra phía sau máy lạnh. Nên lặp lại 2–3 lần cho tới khi nước chảy ra đều. Có thể thêm ít nước ấm hoặc dung dịch giấm để làm sạch bên trong.
Dùng khăn khô và bàn chải mềm để loại bỏ bụi bẩn trên dàn lạnh và trong máng nước. Đặc biệt lưu ý phần gờ và khe thoát nước – nơi thường tích tụ rong rêu và nấm mốc nếu không vệ sinh định kỳ.
Sau khi làm sạch, kiểm tra lại độ nghiêng của dàn lạnh. Máng nước cần thấp dần về phía ống thoát. Dùng thước thủy hoặc quan sát dòng nước để điều chỉnh nếu cần. Siết chặt các khớp nối và gắn lại mặt nạ đúng cách.
Sau khoảng 15 phút, bật lại máy lạnh và để hoạt động ở chế độ làm mát. Quan sát xem nước có còn đọng lại ở máng không. Nếu sau 30 phút không còn hiện tượng rò nước, tức là bạn đã xử lý thành công.
Dù thao tác đơn giản, nhưng việc xử lý máy lạnh tại nhà nếu chủ quan hoặc thiếu hiểu biết vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Dưới đây là các lỗi phổ biến bạn cần tránh:
Ngoài ra, nên tránh tự nạp gas nếu không có dụng cụ chuyên dụng – việc này cần gọi thợ chuyên nghiệp.
Sau khi thực hiện các bước trên, bạn có thể dựa vào những dấu hiệu dưới đây để biết liệu máy lạnh đã được xử lý đúng cách chưa:
Nếu có ít nhất 3/5 dấu hiệu trên, bạn có thể yên tâm rằng máy đã hoạt động bình thường. Trong trường hợp nước vẫn chảy dù đã làm sạch, cần kiểm tra phần block ngoài hoặc hệ thống gas.
Trong nhiều trường hợp, cách xử lý máy lạnh bị chảy nước không chỉ dừng ở vệ sinh hoặc thông ống – mà còn cần áp dụng các giải pháp kỹ thuật như nạp gas, điều chỉnh dàn lạnh hoặc thay linh kiện phụ trợ. Sau đây là 5 giải pháp nâng cao dành cho các tình huống “xử lý rồi nhưng vẫn rò nước”.
Không nên. Nước lau nhà chứa hóa chất có thể ăn mòn linh kiện, nên dùng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
Nên vệ sinh máy 3–6 tháng/lần, tùy tần suất sử dụng và môi trường xung quanh có bụi nhiều hay không.
Có thể do thiếu gas, lắp đặt sai độ nghiêng hoặc dàn lạnh bị bụi bẩn nặng chưa xử lý triệt để.
Máy chạy lâu nhưng không mát, có tiếng kêu bất thường và dàn lạnh đóng tuyết là dấu hiệu điển hình.
Không nên. Việc này cần kỹ thuật, đồng hồ đo áp suất và loại gas đúng chuẩn – nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Không. Tuy nhiên, do inverter hoạt động liên tục ở công suất thấp, nếu không vệ sinh định kỳ thì dễ tích tụ bụi gây tắc máng nước.