Trong quá trình lưu hóa, các liên kết ngang được hình thành giữa các mạch polymer thông qua tác nhân lưu hóa như lưu huỳnh hoặc peroxide. Các bước chính bao gồm:
Mạng lưới phân nhánh là cấu trúc trong đó các chuỗi polymer hình thành các nhánh phụ từ mạch chính, nhưng không nhất thiết liên kết thành hệ thống ba chiều. Trong khi đó, mạng lưới chéo (cross-linked network) điển hình cho cao su lưu hóa là các chuỗi polymer liên kết lẫn nhau theo nhiều hướng, tạo thành hệ thống không gian ba chiều ổn định.
Cao su lưu hóa không hình thành phân nhánh đơn thuần mà phát triển thành mạng lưới chéo bền vững. Quá trình này xảy ra do:
Cao su lưu hóa không tồn tại dạng polymer phân nhánh thông thường, mà hình thành mạng lưới ba chiều ổn định nhờ quá trình tạo liên kết ngang. Trong quá trình lưu hóa, các phân tử polymer ban đầu – vốn dạng mạch thẳng hoặc có ít nhánh – sẽ được kết nối với nhau thông qua các cầu nối hóa học. Mạng lưới này có đặc trưng là sự liên kết tại nhiều điểm khác nhau giữa các chuỗi polymer, tạo thành cấu trúc không tan trong dung môi và không chảy khi gia nhiệt. Chính kiểu tổ chức ba chiều này giúp cao su lưu hóa có tính đàn hồi bền vững và khả năng phục hồi hình dạng sau biến dạng.
Các cầu nối ngang trong cao su lưu hóa không phải là nhánh đơn lẻ, mà là các liên kết hóa học gắn các mạch polymer lại thành mạng lưới không hồi chuyển. Cầu nối này hạn chế sự phát triển tự do của các nhánh bên, khiến cho cấu trúc vật liệu ổn định và đồng nhất hơn. Nếu như trong polymer phân nhánh, các nhánh có thể dài ngắn tùy ý và thay đổi cấu trúc theo môi trường xử lý, thì ở cao su lưu hóa, các điểm liên kết được kiểm soát kỹ, đảm bảo mạng lưới đều và phân bố đồng nhất. Điều này giúp cao su sau lưu hóa đạt được các tính chất cơ học ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Polymer phân nhánh như polyethylene phân nhánh (LDPE) hay nhựa epoxy thường có các nhánh ngắn hoặc dài rải rác từ chuỗi chính, làm tăng độ nhớt, giảm mật độ kết nối, từ đó ảnh hưởng đến cơ tính vật liệu. Ngược lại, trong cao su lưu hóa, mạng lưới liên kết ngang chặt chẽ giữa các chuỗi polymer tạo thành một hệ thống gần như đồng nhất, không có nhánh tự do. Nhờ vậy, cao su lưu hóa có khả năng phục hồi hình dạng sau biến dạng tốt hơn, trong khi polymer phân nhánh dễ bị chảy dẻo hoặc phá vỡ kết cấu dưới tải trọng lâu dài. So sánh này cho thấy cao su lưu hóa khác biệt hoàn toàn về bản chất tổ chức phân tử và tính chất cơ học.
Việc cao su lưu hóa không có các nhánh tự do mà chỉ tồn tại mạng lưới ba chiều mang lại nhiều lợi thế rõ rệt về tính chất vật lý và hóa học. Tính đàn hồi cao, khả năng chịu biến dạng lặp lại tốt, độ bền kéo cao là những hệ quả trực tiếp từ cấu trúc này. Ngoài ra, khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất và ổn định kích thước cũng được tăng cường do không tồn tại các điểm yếu như trong polymer phân nhánh. Đặc biệt, khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt về nhiệt độ hoặc lực cơ học, vật liệu cao su lưu hóa cho thấy sự ổn định vượt trội và tuổi thọ lâu dài hơn nhiều so với các hệ polymer có nhánh.
Cấu trúc không phân nhánh của cao su lưu hóa chủ yếu hình thành mạng lưới liên kết ngang đều đặn, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học:
Cao su lưu hóa không phân nhánh thể hiện khả năng chịu biến dạng lặp lại và khả năng phục hồi hình dạng rất tốt:
Cấu trúc không phân nhánh cũng góp phần nâng cao khả năng ổn định nhiệt và kháng hóa chất cho cao su lưu hóa:
Nhờ những đặc tính ưu việt từ cấu trúc không phân nhánh, cao su lưu hóa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Không hình thành nhánh phụ lộn xộn như polymer phân nhánh, cao su lưu hóa xây dựng một hệ thống liên kết chặt chẽ, nâng cao đáng kể độ bền và tính ổn định. Cấu trúc này chính là nền tảng để cao su lưu hóa chinh phục những yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong thực tiễn.