Chuẩn bị ao là bước nền tảng quyết định hơn 50% khả năng tôm càng xanh lớn nhanh và ít bệnh. Trong thực tế, quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng đã chứng minh hiệu quả rất cao ở khâu cải tạo ao và kiểm soát môi trường, hoàn toàn có thể áp dụng linh hoạt cho ao đất nuôi tôm càng xanh.
Ao đất nuôi tôm càng xanh nên có diện tích từ 500–3.000 m² để dễ quản lý. Độ sâu mực nước ổn định từ 1,2–1,5 m giúp nhiệt độ ít biến động, tôm ăn mạnh và lớn nhanh.
Bờ ao phải chắc, không rò rỉ, đáy ao bằng phẳng, có độ dốc nhẹ về cống thoát để thuận tiện siphon chất thải, tương tự thiết kế ao trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh.
Sau mỗi vụ nuôi cần tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy còn lại từ 5–10 cm. Phơi đáy ao từ 5–7 ngày đến khi đất nứt chân chim.
Bón vôi CaCO₃ hoặc CaO với liều 7–10 kg/100 m² để ổn định pH, diệt mầm bệnh. Đây là bước bắt buộc trong mọi quy trình nuôi tôm ao đất nhằm hạn chế vi khuẩn, ký sinh trùng gây bệnh sớm.
Cấp nước qua lưới lọc, mực nước ban đầu 1,2 m. Gây màu nước bằng phân hữu cơ đã ủ hoai hoặc chế phẩm vi sinh để tạo hệ tảo tự nhiên.
Màu nước đạt yêu cầu khi có màu xanh nhạt hoặc vàng nâu, độ trong 30–40 cm. Giai đoạn này cần theo dõi pH (7,0–8,0) và kiềm ≥ 60 mg/l, tương tự tiêu chuẩn môi trường trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng.

Giống tốt là yếu tố then chốt giúp rút ngắn thời gian nuôi và tăng tỷ lệ sống. Người nuôi nên áp dụng tư duy chọn giống chặt chẽ như trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, thay vì thả giống trôi nổi.
Chọn post tôm đồng đều kích cỡ, màu sắc sáng, bơi ngược dòng khỏe, không dị hình. Tôm phản xạ nhanh khi bị kích thích, ruột đầy thức ăn.
Nên mua giống từ trại uy tín, có kiểm soát dịch bệnh, đây là kinh nghiệm thực tế giúp giảm rủi ro ngay từ đầu vụ.
Mật độ khuyến cáo 5–10 con/m² đối với nuôi bán thâm canh. Không nên thả quá dày vì tôm càng xanh có tập tính tranh ăn, dễ còi cọc.
Cách tính mật độ này được điều chỉnh dựa trên nguyên tắc quản lý mật độ trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, nhưng phù hợp hơn với đặc tính sinh học của tôm càng xanh.
Trước khi thả, cần cân bằng nhiệt độ và độ pH bằng cách ngâm bao giống xuống ao 15–20 phút. Sau đó mở dần cho nước ao hòa vào bao.
Thả giống vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt. Thao tác nhẹ nhàng giúp giảm sốc, tăng tỷ lệ sống ngay từ những ngày đầu.
Trong thực tế sản xuất, thức ăn chiếm 50–60% chi phí nuôi. Quản lý tốt khẩu phần theo đúng quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng sẽ giúp tôm càng xanh tăng trưởng nhanh nhưng vẫn tiết kiệm chi phí.
Giai đoạn đầu nên sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm 35–40%. Khi tôm lớn, giảm dần còn 28–32% đạm.
Có thể bổ sung thức ăn tự nhiên như ốc bươu vàng, cá tạp băm nhỏ để tăng tốc độ lớn và giảm chi phí.
Cho ăn 2–3 lần/ngày, rải đều quanh ao hoặc dùng sàng ăn để kiểm tra lượng dư thừa. Sau 2 giờ nếu còn thức ăn phải giảm khẩu phần.
Kiểm soát tốt hệ số FCR giúp hạn chế ô nhiễm đáy ao, đây là nguyên tắc đã được chứng minh rất hiệu quả trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng.
Định kỳ bổ sung khoáng, vitamin C, men tiêu hóa trộn thức ăn 2–3 lần/tuần. Điều này giúp tôm cứng vỏ, lột xác đồng loạt và bắt mồi tốt hơn.
Việc áp dụng lịch bổ sung vi chất tương tự quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng giúp tôm càng xanh tăng trưởng ổn định, hạn chế stress môi trường.
Môi trường nước ổn định giúp tôm càng xanh ăn mạnh, lột xác đều và lớn nhanh. Trong thực tế, nhiều hộ nuôi thất bại không phải do giống hay thức ăn mà do quản lý nước chưa đúng kỹ thuật. Việc học hỏi cách kiểm soát môi trường trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng giúp giảm rủi ro rõ rệt.
Người nuôi cần theo dõi thường xuyên các chỉ tiêu cơ bản gồm nhiệt độ, pH, độ trong và kiềm.
Nhiệt độ thích hợp từ 26–32°C, pH ổn định 7,0–8,5, độ trong 30–40 cm. Kiềm duy trì trên 60 mg/l giúp tôm lột xác thuận lợi và cứng vỏ nhanh.
Không thay nước đột ngột. Mỗi lần chỉ thay 10–20% lượng nước ao, 7–10 ngày/lần.
Định kỳ siphon đáy ao để loại bỏ thức ăn dư thừa và chất thải, hạn chế phát sinh khí độc. Đây là biện pháp được áp dụng rất hiệu quả trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng ao đất.
Sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy bùn đáy và ổn định hệ vi khuẩn có lợi.
Hạn chế lạm dụng hóa chất, ưu tiên giải pháp sinh học giúp môi trường ao nuôi bền vững, giảm sốc cho tôm càng xanh trong suốt vụ nuôi.
Phòng bệnh luôn hiệu quả và ít tốn chi phí hơn trị bệnh. Nguyên tắc này đã được chứng minh rõ trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng và hoàn toàn phù hợp khi áp dụng cho tôm càng xanh nuôi ao đất.
Tôm càng xanh thường gặp các vấn đề như mềm vỏ, đen mang, cong thân hoặc chậm lớn. Nguyên nhân chủ yếu do môi trường nước xấu, thiếu khoáng hoặc mật độ nuôi quá cao.
Việc phát hiện sớm dấu hiệu bất thường giúp xử lý kịp thời, tránh thiệt hại lan rộng.
Giữ môi trường nước ổn định, định kỳ bổ sung khoáng và vi sinh.
Quản lý thức ăn chặt chẽ, không để dư thừa kéo dài. Đây là nguyên tắc cốt lõi trong mọi quy trình nuôi tôm ao đất nhằm hạn chế mầm bệnh phát sinh.
Khi tôm giảm ăn hoặc nổi đầu, cần kiểm tra ngay các chỉ tiêu môi trường.
Giảm lượng thức ăn, thay nước nhẹ và bổ sung vi sinh, khoáng chất. Tránh dùng thuốc khi chưa xác định rõ nguyên nhân để hạn chế rủi ro cho ao nuôi.
Thu hoạch đúng thời điểm giúp tối ưu năng suất và lợi nhuận. Việc đánh giá hiệu quả sau mỗi vụ nuôi giúp người nuôi điều chỉnh kỹ thuật cho các vụ tiếp theo.
Sau 5–6 tháng nuôi, tôm đạt trọng lượng trung bình 50–70 g/con có thể tiến hành thu hoạch.
Có thể thu tỉa những con lớn trước để giảm mật độ, tạo điều kiện cho tôm nhỏ tiếp tục phát triển.
Nếu áp dụng tốt kỹ thuật và quản lý theo hướng của quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, năng suất có thể đạt 1,5–2,5 tấn/ha.
Chi phí đầu tư vừa phải, tỷ lệ sống cao giúp mô hình nuôi tôm càng xanh ao đất mang lại lợi nhuận ổn định cho hộ nuôi.
So với tôm thẻ, tôm càng xanh ít phụ thuộc vào độ mặn và có thể nuôi nước ngọt hoàn toàn.
Tuy thời gian nuôi dài hơn, nhưng rủi ro dịch bệnh thấp, phù hợp với điều kiện sản xuất nhỏ và vừa, đặc biệt ở các vùng nội đồng.
Áp dụng linh hoạt quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng vào nuôi tôm càng xanh ao đất là hướng đi thực tế và hiệu quả. Khi kiểm soát tốt ao nuôi, thức ăn và môi trường nước, tôm sẽ sinh trưởng ổn định và ít bệnh. Đây là giải pháp phù hợp cho người nuôi muốn nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập bền vững.
Không áp dụng máy móc hoàn toàn, nhưng các nguyên tắc về cải tạo ao, quản lý nước và thức ăn trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng rất phù hợp để điều chỉnh cho tôm càng xanh.
Thời gian nuôi trung bình từ 5–6 tháng, tùy mật độ thả và điều kiện quản lý ao nuôi.
Mật độ an toàn từ 5–10 con/m² giúp tôm lớn nhanh, ít tranh ăn và hạn chế bệnh.
Không. Quy trình ưu tiên phòng bệnh bằng quản lý môi trường và vi sinh, hạn chế tối đa sử dụng thuốc.
Nếu quản lý tốt, năng suất và tỷ lệ sống cao giúp mô hình mang lại lợi nhuận ổn định, phù hợp với hộ nuôi nhỏ và vừa.