- Trang chủ
- Chia sẻ
- Nên chọn loại Sika chống thấm sàn mái bê tông nào cho công trình?
Nên chọn loại Sika chống thấm sàn mái bê tông nào cho công trình?
Đừng chọn bừa Sika chống thấm cho sàn mái nếu chưa biết rõ loại nào phù hợp với mái nhà bạn. Xem ngay tư vấn chọn chuẩn cho từng điều kiện công trình!
Chọn sai loại Sika cho mái bê tông ngoài trời có thể khiến bạn tốn gấp đôi chi phí bảo trì và vẫn bị thấm lại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm từng dòng Sika và lựa chọn chính xác cho từng loại mái nhà hoặc nhà xưởng.
Nên chọn loại Sika chống thấm sàn mái bê tông nào?
1. Phân biệt các dòng Sika chuyên dùng cho sàn mái
- SikaTop Seal 107: Dạng xi măng-polymer hai thành phần, bám dính tốt trên bề mặt bê tông, thích hợp cho bề mặt cần chống thấm nhẹ đến vừa.
- Sikalastic 590: Chất chống thấm gốc polyurethane, thi công lăn/quét, tạo lớp màng liên tục, phù hợp với mái có chuyển vị nhẹ.
- Sika RainTite: Dòng chống thấm gốc acrylic, tăng khả năng đàn hồi, thường dùng cho mái có độ nghiêng nhẹ, dễ thi công bằng chổi hoặc rulô.
- SikaBit PRO: Màng khò nóng bitum cải tiến, dành cho mái bê tông phẳng hoặc mái sàn cần độ bền cao và chịu tia UV tốt.
- SikaTop Seal 109: Tăng cường khả năng chịu nước áp lực thấp, thường dùng kết hợp với lớp phủ bảo vệ chống UV nếu thi công ngoài trời.
2. Ưu điểm từng loại Sika khi chống thấm mái bê tông
- SikaTop Seal 107: Ưu thế là độ bám dính cao, dễ thi công, chi phí hợp lý, phù hợp mái nhỏ hoặc ít tiếp xúc nước mưa trực tiếp.
- Sikalastic 590: Có độ đàn hồi cao, kháng tia UV, không cần lớp bảo vệ, lý tưởng cho mái hở chịu nắng mưa trực tiếp quanh năm.
- Sika RainTite: Khô nhanh, độ bám tốt trên bề mặt ẩm, thích hợp sửa chữa hoặc bảo trì mái cũ, thi công nhanh, chi phí thấp.
- SikaBit PRO: Khả năng chống thấm vượt trội, chống mỏi, bền thời tiết cao, rất phù hợp cho công trình công nghiệp hoặc khu vực có bức xạ nhiệt cao.
- SikaTop Seal 109: Tối ưu cho lớp chống thấm lót bên dưới mái, có thể dùng làm lớp đệm trước khi phủ vật liệu hoàn thiện khác.
3. Loại Sika nào phù hợp công trình dân dụng - nhà ở
- Sikalastic 590: Rất phù hợp cho mái nhà phố hoặc biệt thự có sàn bê tông rộng, vừa chống thấm vừa bảo vệ bề mặt trước tác động thời tiết, tuổi thọ sử dụng cao, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- SikaTop Seal 107: Thích hợp cho các mái nhỏ, mái che phụ hoặc ban công, nơi không chịu tải trọng lớn hay va chạm cơ học, dễ thi công và sửa chữa.
- Sika RainTite: Tối ưu cho khu vực dễ thấm lại như máng nước, rãnh thoát mái, nhờ khả năng thi công linh hoạt và bám dính trên nền ẩm.
4. Sika nào chống thấm tốt nhất cho mái nhà xưởng
- SikaBit PRO: Được đánh giá cao trong hệ thống mái công nghiệp nhờ khả năng kháng nước, kháng nhiệt và độ bền kéo vượt trội. Phù hợp mái có kết cấu phẳng, diện tích lớn, cần độ bền lâu dài.
- Sikalastic 590 kết hợp lưới thủy tinh: Cho lớp phủ đàn hồi cao, chịu co giãn và chuyển vị, phù hợp mái có dao động nhiệt độ lớn hoặc rung động cơ học thường xuyên.
- SikaTop Seal 109: Nếu mái nhà xưởng dùng hệ lớp phủ kết hợp nhiều lớp vật liệu, SikaTop Seal 109 có thể là lớp lót trung gian giúp tăng bám dính và ổn định lớp phủ phía trên.
5. Kết hợp lưới thủy tinh và Sika có hiệu quả không?
- Tăng khả năng chịu co giãn và nứt động: Khi kết hợp với lưới thủy tinh, các sản phẩm Sika như Sikalastic 590 có khả năng chịu chuyển vị mái tốt hơn, hạn chế rạn nứt do co ngót hoặc chênh lệch nhiệt độ.
- Cải thiện độ bền lớp chống thấm: Lưới thủy tinh đóng vai trò như cốt gia cường, giúp lớp màng Sika bền cơ học, chống mỏi, thích hợp cho khu vực có người đi lại hoặc chịu rung.
- Tăng độ bám và độ phủ đều: Lưới tạo liên kết giữa các lớp phủ Sika, hỗ trợ giữ vật liệu đồng đều, giảm nguy cơ tạo bong bóng, rỗ bề mặt khi thi công.
- Tuy nhiên cần lưu ý: Việc thi công đúng kỹ thuật và dùng đúng loại lưới (thường là lưới chuyên dụng kháng kiềm) là điều kiện bắt buộc để đảm bảo hiệu quả như mong muốn.
Phân tích điều kiện thực tế ảnh hưởng đến việc chọn Sika
1. Đặc điểm sàn mái bê tông hay gặp trong công trình
- Bề mặt sàn mái thường rộng, ít dốc, dễ đọng nước: Đây là nguyên nhân chính gây tích tụ nước mưa nếu hệ thống thoát nước không hiệu quả, làm tăng nguy cơ thấm ngược vào kết cấu bên dưới.
- Bê tông sàn mái thường giãn nở do nhiệt lớn: Khi tiếp xúc trực tiếp với nắng nóng trong thời gian dài, bề mặt mái bê tông có xu hướng giãn nở - co ngót liên tục, gây rạn nứt chân chim nhỏ và làm giảm độ bám dính của lớp phủ chống thấm thông thường.
- Khó khăn trong thi công chống thấm do không gian rộng, phức tạp: Nhiều công trình không có mái che tạm khi thi công, khiến lớp Sika dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (mưa, bụi, nắng gắt), đòi hỏi chọn loại Sika có khả năng bám tốt, khô nhanh và thi công trong điều kiện ngoài trời.
2. Sàn mái mới và mái cũ cần loại Sika khác nhau thế nào
- Mái mới cần vật liệu thẩm thấu và kết dính tốt với bê tông tươi: Các bề mặt chưa từng chống thấm sẽ thuận lợi cho việc áp dụng các dòng Sika gốc xi măng hoặc acrylic có khả năng len sâu và bám chắc vào lớp bê tông nguyên trạng.
- Mái cũ thường có lớp phủ cũ, vết nứt - cần vật liệu co giãn cao và bám đa lớp: Trong trường hợp đã có lớp chống thấm cũ hoặc nhiều vết nứt nhỏ do lão hóa, cần sử dụng các dòng Sika polyurethane hoặc bitum đàn hồi cao, có khả năng lấp kín và phủ lớp trên bề mặt không đồng đều.
- Khả năng phục hồi bề mặt của mỗi loại khác nhau: Mái mới phù hợp với Sika có chức năng ngăn nước và bảo vệ bề mặt, trong khi mái cũ cần loại có khả năng tái tạo màng bảo vệ, che lấp khuyết điểm và duy trì hiệu quả chống thấm lâu dài.
3. Nền bê tông bị nứt, co ngót - nên xử lý bằng loại Sika nào
- Nứt chân chim và co ngót sớm do bê tông chưa ổn định: Các vết nứt nhỏ xuất hiện do biến đổi nhiệt hoặc khô co ngót thường không ảnh hưởng đến kết cấu nhưng tạo điều kiện cho nước thấm ngược, cần chọn dòng Sika có tính co giãn như SikaTop Seal 107 hoặc SikaFlex để bám sát vết nứt.
- Nứt động hoặc chuyển vị nhẹ cần Sika đàn hồi cao: Với các vị trí có dấu hiệu chuyển dịch nhẹ, Sika gốc polyurethane như SikaHyflex hoặc SikaProof membrane có thể giãn nở theo vết nứt mà không bị phá vỡ kết cấu lớp phủ.
- Nên kết hợp xử lý vết nứt trước khi phủ lớp chống thấm toàn bề mặt: Phân tích kỹ nguồn gốc nứt để chọn đúng loại vữa sửa chữa SikaGrout hoặc Sika MonoTop, sau đó mới tiến hành lớp phủ Sika chống thấm phù hợp, đảm bảo hệ thống hoạt động bền vững.
4. Chống thấm ngoài trời cần loại Sika chịu tia UV và co giãn tốt
- Tia UV làm lão hóa màng chống thấm nhanh chóng: Dưới tác động của ánh nắng mặt trời, các loại vật liệu chống thấm thông thường dễ bị phồng rộp, rạn nứt hoặc bong tróc nếu không có khả năng kháng UV cao.
- Biến động nhiệt độ lớn đòi hỏi lớp phủ có độ đàn hồi tốt: Nhiệt độ sàn mái ngoài trời có thể dao động 15-20°C trong ngày. Loại Sika được chọn cần có độ giãn dài tối thiểu từ 300% trở lên để chịu được các biến dạng mà không phá vỡ liên kết.
- Ưu tiên các dòng Sika gốc polyurethane hoặc acrylic bền nhiệt: Những dòng như SikaCoat Plus UV, Sika Roof PU hay Sikalastic có khả năng tạo màng dẻo, chịu co giãn theo thời tiết, đồng thời bảo vệ bề mặt bê tông khỏi lão hóa do nắng và mưa liên tục.

Các loại Sika phổ biến cho mái bê tông ngoài trời
1. Sika Top Seal 107: Giải pháp hai thành phần hiệu quả
- Phù hợp cho mái mới và bề mặt có độ ẩm nhẹ: Thực tế thi công cho thấy Sika Top Seal 107 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng bám tốt trên bề mặt bê tông ẩm, giúp rút ngắn thời gian chờ khô mặt nền.
- Dễ pha trộn, lớp phủ mịn, dễ thi công bằng bay hoặc chổi: Loại hai thành phần gồm bột gốc xi măng và dung dịch polymer lỏng được trộn đều theo tỷ lệ chuẩn, tạo hỗn hợp nhão dễ trải đều. Nhiều thợ phản ánh nếu thi công đủ 2-3 lớp sẽ hạn chế tối đa thấm ngược khi trời mưa lớn.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại: Với mức giá phổ thông và độ phủ 1.5-2kg/m²/2 lớp, đây là dòng sản phẩm phù hợp cho công trình dân dụng như mái nhà, ban công, sân thượng có ngân sách giới hạn.
2. Sika Latex: Tăng kết dính và khả năng chống thấm
- Chuyên dùng để pha trộn vào vữa chống thấm hoặc lớp trát bảo vệ: Trong thực tế, Sika Latex không phải là vật liệu chống thấm độc lập mà đóng vai trò như phụ gia để tăng độ kết dính, dẻo và khả năng chống nước của hỗn hợp vữa xi măng.
- Hiệu quả trong cải tạo, sửa chữa mái bê tông cũ: Khi cải tạo mái đã bị bong tróc lớp chống thấm, Sika Latex thường được sử dụng để trộn vào lớp vữa tạo nền mới, giúp lớp phủ kế tiếp bám chắc hơn, hạn chế nứt chân chim tái phát.
- Cần hiểu rõ cách pha trộn đúng tỷ lệ: Nhiều trường hợp tại công trình bị mất hiệu quả vì pha Sika Latex quá loãng hoặc không khuấy đều, dẫn đến lớp vữa bị nứt khi khô. Do đó, phải tuân thủ đúng khuyến cáo kỹ thuật khi sử dụng.
3. Sika RainTite: Chuyên dùng cho mái ngoài trời
- Là hệ chống thấm dạng lỏng, thi công trực tiếp lên bề mặt: Sika RainTite được đánh giá cao trong các công trình mái ngoài trời nhờ khả năng tạo màng chống thấm liên tục sau khi khô. Người thợ có thể dùng chổi, con lăn hoặc súng phun tùy theo địa hình.
- Ưu điểm là độ đàn hồi cao, chống tia UV tốt: Nhiều công trình phản ánh lớp phủ RainTite giữ được độ bền trên 5 năm trong điều kiện nắng gắt, mưa nhiều. Màng phủ không bị bong tróc và có thể giãn nở theo biến dạng nền.
- Thích hợp cho bề mặt mái đã có lớp chống thấm cũ: Trong quá trình cải tạo, RainTite thường được dùng phủ đè lên lớp cũ sau khi vệ sinh kỹ, tiết kiệm chi phí và thời gian hơn so với cạo bỏ toàn bộ lớp cũ.
4. So sánh khả năng chống thấm và thi công giữa các dòng sản phẩm
- Sika Top Seal 107 cho hiệu quả bền nền, nhưng cần trộn đúng chuẩn: Phù hợp cho người có kinh nghiệm, cần đảm bảo tỷ lệ trộn chuẩn và thao tác nhanh để không bị đông kết.
- Sika Latex thiên về cải tạo và trộn phụ gia, không phải lớp phủ cuối cùng: Thường được dùng kết hợp với các dòng khác như Top Seal để tăng độ dính và độ dẻo, không dùng đơn lẻ cho lớp chống thấm mặt ngoài.
- Sika RainTite thuận tiện cho mái ngoài trời nhờ thi công đơn giản: Không cần trộn, chỉ cần khuấy đều và thi công trực tiếp. Thích hợp với người thi công không chuyên hoặc khi thời gian gấp rút.
- Về độ bền và co giãn, RainTite vượt trội hơn trong môi trường nhiệt độ cao: Trong khi đó, Sika Top Seal 107 có ưu thế về khả năng ngăn nước áp lực thấp, còn Latex thì hỗ trợ tính năng chứ không trực tiếp chống thấm.
5. Cách đọc và hiểu thông số kỹ thuật trên bao bì Sika
- Thành phần sản phẩm giúp xác định phù hợp với nhu cầu sử dụng: Gốc xi măng, polyurethane hay acrylic sẽ quyết định độ bám dính, độ đàn hồi và khả năng chịu thời tiết - nên xem kỹ dòng ghi “base” hoặc “type” trên bao bì.
- Thông số về độ phủ giúp tính toán lượng vật tư: Đơn vị thường là m²/lít hoặc kg/m². Nhiều người nhầm lẫn nên thiếu vật tư khi thi công. Ví dụ, Sika Top Seal 107 cần 1.5-2kg/m² cho 2 lớp, nếu thi công mỏng hơn sẽ giảm hiệu quả chống thấm.
- Đọc kỹ thời gian khô, thời gian chờ giữa các lớp và thời gian khô hoàn toàn: Thời gian khô bề mặt thường từ 4-6h, nhưng thời gian khô hoàn toàn có thể lên tới 7 ngày. Nếu dán gạch sớm hoặc đi lại trước thời hạn sẽ làm hỏng lớp chống thấm.
- Tìm biểu tượng và chứng nhận tiêu chuẩn: Những chứng nhận như ASTM, ISO, CE cho thấy sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế về khả năng chống nước, độ co giãn, và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
Hướng dẫn chọn và thi công Sika chống thấm sàn mái đúng cách
1. Tiêu chí chọn Sika theo vị trí, mục đích sử dụng
- Xác định vị trí sàn mái nằm trong hay ngoài trời: Nếu mái nằm ngoài trời, thường xuyên chịu tác động trực tiếp từ nắng, mưa, nên ưu tiên các dòng Sika có khả năng kháng UV, co giãn tốt như Sikalastic, Sika RainTite hoặc SikaBit. Mái trong nhà ít tiếp xúc thời tiết có thể dùng SikaTop Seal 107 hoặc Sika Latex pha trộn vữa.
- Tính toán mục đích sử dụng: đi lại, để bồn nước, lát gạch, hay để trống: Mái dùng để đi lại hoặc đặt bồn nước cần chọn loại Sika có khả năng chịu lực cơ học, không bong tróc. Nếu lát gạch sau đó thì phải chọn sản phẩm tương thích với lớp keo dán gạch, đảm bảo không bị phản ứng hóa học hoặc tách lớp.
- Ưu tiên loại có khả năng bám dính tốt với nền bê tông thực tế tại công trình: Nên kiểm tra độ ẩm và độ xốp của sàn mái trước khi chọn, tránh chọn loại Sika không phù hợp dẫn đến bong tróc, giảm tuổi thọ chống thấm.
2. Hướng dẫn kỹ thuật thi công đúng quy trình và độ dày
- Bước 1: Xử lý bề mặt sạch, khô, không dính bụi bẩn hoặc dầu mỡ: Dùng bàn chải sắt, máy mài hoặc hóa chất chuyên dụng để làm sạch hoàn toàn, đảm bảo bề mặt bám dính tốt. Các vết nứt nên xử lý bằng vữa sửa chữa hoặc keo chuyên dụng trước khi chống thấm.
- Bước 2: Thi công lớp lót nếu có yêu cầu từ sản phẩm: Một số dòng như Sikalastic hoặc Sika Bit cần lớp lót để tăng độ bám giữa nền và màng chống thấm. Lớp lót nên để khô từ 2-4 giờ tùy điều kiện thời tiết.
- Bước 3: Thi công lớp chống thấm đúng định mức và số lớp: Dùng bay, chổi, rulo hoặc máy phun tuỳ loại Sika. Thi công ít nhất 2 lớp theo chiều vuông góc nhau, tổng định mức dao động 1.5-2kg/m² (với Sika gốc xi măng) hoặc 1-1.2L/m² (với Sika dạng lỏng).
- Bước 4: Bảo dưỡng và chống nước tối thiểu 24h sau khi hoàn tất: Tránh để mưa tạt vào khi lớp màng chưa khô hoàn toàn. Nếu lát gạch thì phải chờ ít nhất 3-5 ngày tùy từng loại sản phẩm.
3. Có cần dùng lớp lót hay tăng cường phụ gia đi kèm?
- Dùng lớp lót khi bề mặt hút nước mạnh hoặc kết cấu cũ: Với nền bê tông cũ, nhiều vết nứt, lớp lót giúp tăng độ bám và ngăn hiện tượng hút nước ngược làm ảnh hưởng đến chất lượng màng chính. Ví dụ: Sika Primer hoặc SikaLatex được dùng như lớp lót.
- Phụ gia tăng cường thích hợp khi trộn vữa thủ công hoặc cần lớp phủ đàn hồi: Trộn thêm Sika Latex hoặc Sika 1 vào vữa giúp tăng khả năng chống thấm và dẻo dai hơn, thích hợp cho mái nghiêng, khe co giãn hoặc vị trí phức tạp.
- Tùy theo khuyến cáo kỹ thuật của sản phẩm để quyết định việc phối hợp lớp lót - phụ gia: Tuyệt đối không tự ý pha trộn các loại Sika khác nhau nếu không có chỉ dẫn rõ ràng, dễ dẫn tới phản ứng hóa học hoặc mất tác dụng.
4. Lưu ý quan trọng trong quá trình thi công chống thấm mái
- Thi công vào thời điểm khô ráo, tránh mưa hoặc độ ẩm cao: Mặt nền ướt, độ ẩm không khí trên 80% hoặc trời mưa sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng bám dính và khô của Sika, dễ gây bong tróc.
- Không được thi công lớp mới khi lớp trước chưa khô hoàn toàn: Nếu lớp trước còn ẩm, lớp sau sẽ không kết dính, tạo bong bóng khí, giảm tuổi thọ lớp phủ. Thời gian chờ trung bình là 4-6h tùy sản phẩm.
- Đảm bảo thi công đủ độ dày theo đúng định mức nhà sản xuất: Quét quá mỏng làm giảm hiệu quả, quét quá dày dễ nứt do co ngót. Cần dùng đồng hồ đo hoặc test thực tế bằng cân tính vật liệu cho từng m².
- Kiểm tra kỹ các điểm yếu như chân tường, cổ ống, khe lún: Đây là các vị trí thường bị bỏ sót hoặc xử lý không kỹ, dễ gây thấm ngược sau thời gian sử dụng. Cần dùng keo trám chuyên dụng hoặc lưới gia cường nếu cần.
Kinh nghiệm thực tế từ công trình dùng Sika chống thấm sàn mái
1. Review hiệu quả chống thấm sau 6 tháng - 2 năm
- Sau 6 tháng: Các công trình sử dụng Sika Top Seal 107, Sika RainTite hay Sikalastic trong điều kiện thi công chuẩn đều ghi nhận hiệu quả chống thấm rõ rệt trong 6 tháng đầu, kể cả sau mùa mưa. Lớp phủ bám chắc nền, không rộp hay phai màu. Tuy nhiên, các vết nứt kết cấu phát sinh sau đó sẽ làm giảm tác dụng nếu không xử lý kịp thời.
- Sau 1 năm: Mái không có người đi lại hay đặt vật nặng cho thấy lớp Sika vẫn giữ tính đàn hồi tốt, không thấm ngược, bề mặt ổn định. Với mái có lớp gạch lát bên trên, nếu thi công đủ lớp và có lớp vữa đệm đúng cách, hiện tượng thấm rất ít xảy ra.
- Sau 2 năm: Đặc biệt với các dòng như Sikalastic hay SikaBit Pro, màng chống thấm vẫn đàn hồi tốt, bám nền, chưa xuống cấp rõ rệt. Tuy nhiên, nếu không kiểm tra định kỳ hoặc có hiện tượng nứt nền mới phát sinh, hiệu quả có thể suy giảm cục bộ.
2. Lỗi thường gặp khi chọn sai loại Sika cho sàn mái
- Dùng Sika không chịu được tia UV cho mái ngoài trời: Nhiều trường hợp chọn Sika gốc xi măng như Top Seal 107 cho mái hở hoàn toàn, khiến lớp phủ bị phấn hóa sau vài tháng nắng gắt. Đây là lỗi phổ biến do không phân biệt được đặc tính từng dòng.
- Chọn loại Sika không tương thích với bề mặt có lớp chống thấm cũ: Các công trình cải tạo thường gặp tình trạng lớp mới không bám do chọn loại không có tính kết dính đa lớp. Ví dụ, phủ RainTite lên lớp màng bitum cũ sẽ dễ bong tróc nếu không có lớp lót chuyển tiếp phù hợp.
- Dùng sai định mức hoặc thi công thiếu lớp: Không ít trường hợp phản ánh sàn mái vẫn thấm sau khi chống thấm là do chỉ quét 1 lớp mỏng thay vì tối thiểu 2 lớp theo khuyến cáo, hoặc dùng lượng vật liệu thấp hơn định mức tiêu chuẩn, khiến hiệu quả không đảm bảo.
3. Kinh nghiệm chọn đúng loại Sika cho từng loại mái
- Mái bằng ngoài trời, tiếp xúc nắng mưa trực tiếp: Nên chọn dòng có độ co giãn cao, kháng UV tốt như Sikalastic 560, Sika RainTite hay SikaBit. Các sản phẩm này phù hợp với nền nhiệt độ biến đổi mạnh, giãn nở nền liên tục.
- Mái có lớp gạch lát bên trên: Ưu tiên sử dụng các dòng gốc xi măng như SikaTop Seal 107, Sika 1 trộn với vữa hoặc dùng hệ màng lỏng kết hợp vữa cán nền. Chống thấm cần có khả năng chịu nén, bám tốt giữa hai lớp vật liệu.
- Mái có thiết kế mái dốc hoặc máng xối: Dùng sản phẩm dễ thi công dạng sệt hoặc dạng phun như Sikalastic, SikaFlex Sealant. Kết hợp thêm lưới thủy tinh hoặc lớp gia cường tại các vị trí góc cạnh để đảm bảo đồng đều màng phủ.
4. Nên kiểm tra, bảo trì lớp chống thấm sau bao lâu?
- Mốc kiểm tra định kỳ tối ưu là 6-12 tháng/lần: Sau mỗi mùa mưa hoặc vào đầu mùa khô, cần kiểm tra bề mặt mái, các vị trí cổ ống, rãnh thoát nước và các góc chân tường. Đây là các điểm dễ phát sinh rò rỉ do lún hoặc vật cản gây phá vỡ lớp phủ.
- Sau 2-3 năm nên kiểm tra độ đàn hồi, khả năng bám dính của lớp chống thấm: Nếu phát hiện lớp chống thấm bị bạc màu, rạn chân chim hoặc bong nhẹ thì cần thi công phủ lại lớp bảo vệ để duy trì hiệu quả. Với các hệ chống thấm màng lỏng, có thể phủ thêm lớp mới mà không cần tháo bỏ lớp cũ nếu vẫn bám tốt.
- Mái có tải trọng lớn nên kiểm tra mỗi năm một lần: Mái có bồn nước, dàn pin mặt trời, hay giàn mái che bằng thép sẽ tạo áp lực cục bộ. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm hiện tượng thấm chân, nứt chân đế thiết bị để xử lý kịp thời, tránh ảnh hưởng toàn hệ mái.
Mỗi công trình đều có yêu cầu kỹ thuật chống thấm riêng. Việc hiểu đúng bản chất sàn mái, kết cấu, vị trí và điều kiện thời tiết là chìa khóa để chọn loại Sika chống thấm tối ưu. Nếu áp dụng đúng cách, bạn có thể yên tâm với lớp bảo vệ bền chắc suốt nhiều năm mà không cần lo thấm dột.