San hô dùng trong hồ cá thường là san hô chết tự nhiên, được làm sạch và xử lý, tồn tại dưới dạng san hô vụn hoặc khối. Thành phần chính của san hô là canxi cacbonat, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh môi trường nước, đặc biệt với các hồ cá cần độ kiềm ổn định.
San hô chủ yếu cấu tạo từ canxi cacbonat ở dạng aragonite, một khoáng chất dễ hòa tan chậm trong nước. Nhờ cấu trúc xốp tự nhiên, san hô có diện tích bề mặt lớn, vừa giải phóng khoáng vừa tạo nơi bám cho vi sinh có lợi phát triển trong hệ thống lọc.
Tác dụng của san hô trong hồ cá thể hiện rõ nhất ở khả năng nâng và ổn định pH, đồng thời tăng độ kiềm (KH). Khi nước có tính axit nhẹ, san hô sẽ tan từ từ, giải phóng canxi và carbonate giúp trung hòa môi trường nước. Điều này đặc biệt có lợi cho hồ cá biển, hồ nuôi cá thích nước kiềm và những hệ thống dễ tụt pH.
San hô phù hợp với hồ cá biển, hồ cá nước lợ và một số hồ cá nước ngọt nuôi các loài ưa pH cao như cá cichlid châu Phi. Với hồ thủy sinh hoặc hồ nuôi cá thích nước mềm, việc dùng san hô cần cân nhắc kỹ để tránh làm pH tăng quá mức.

Đá dolomit là loại đá khoáng tự nhiên chứa canxi và magie, được nhiều người chơi cá sử dụng như vật liệu nền hoặc vật liệu hỗ trợ ổn định nước. So với san hô, đá dolomit có tác động chậm và nhẹ hơn lên môi trường hồ cá.
Đá dolomit có thành phần chính là canxi magie cacbonat. Ngoài việc cung cấp canxi, dolomit còn bổ sung magie, một khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của cá và vi sinh trong hồ.
Khác với san hô, đá dolomit tan rất chậm trong nước. Quá trình giải phóng khoáng diễn ra từ từ, giúp pH và độ cứng tăng nhẹ theo thời gian. Cơ chế này phù hợp với người chơi cá muốn điều chỉnh môi trường nước một cách ổn định, tránh biến động mạnh.
Đá dolomit thường được dùng trong hồ cá nước ngọt, hồ bán thủy sinh hoặc hồ cần bổ sung khoáng nhẹ. Với những hồ không yêu cầu pH quá cao, dolomit là lựa chọn an toàn hơn so với san hô.
San hô và đá dolomit đều có khả năng cải thiện chất lượng nước, nhưng khác nhau rõ rệt về mức độ tác động và phạm vi sử dụng. Việc hiểu đúng sự khác biệt giúp người chơi cá chọn vật liệu phù hợp với từng loại hồ.
San hô có khả năng tăng pH và độ kiềm nhanh và rõ rệt hơn đá dolomit. Trong khi đó, đá dolomit điều chỉnh pH chậm, ít gây biến động, phù hợp với hồ cần sự ổn định lâu dài.
San hô phản ứng mạnh hơn khi môi trường nước có tính axit, do đó tác động nhanh. Đá dolomit giải phóng khoáng từ từ, thích hợp với người mới chơi hoặc hồ cá nhạy cảm với thay đổi thông số nước.
San hô phù hợp hơn cho hồ cá biển và các hồ cần độ kiềm cao. Đá dolomit linh hoạt hơn trong hồ cá nước ngọt và các hệ thống không yêu cầu pH quá cao, giúp kiểm soát môi trường dễ dàng hơn.
Việc lựa chọn san hô hay đá dolomit phụ thuộc trực tiếp vào loại hồ cá, loài cá nuôi và mục tiêu ổn định môi trường nước. Không có vật liệu nào tốt tuyệt đối, mà chỉ có vật liệu phù hợp với điều kiện sử dụng cụ thể.
Với hồ cá nước ngọt phổ thông, đặc biệt là hồ nuôi cá cộng đồng, đá dolomit thường là lựa chọn an toàn hơn. Dolomit giúp bổ sung khoáng nhẹ, ổn định môi trường mà không làm pH tăng đột ngột. Trong khi đó, tác dụng của san hô trong hồ cá nước ngọt chỉ nên tận dụng khi nuôi các loài cá ưa nước kiềm rõ rệt.
Hồ cá biển, hồ nước lợ hoặc hồ nuôi cá thích pH cao là môi trường lý tưởng để sử dụng san hô. San hô giúp duy trì pH ổn định, bổ sung canxi cần thiết cho sinh vật biển và hạn chế tình trạng tụt pH theo thời gian. Trong các trường hợp này, đá dolomit thường không đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu môi trường.
Sai lầm phổ biến là dùng quá nhiều san hô trong hồ cá nước ngọt, khiến pH tăng cao liên tục. Ngược lại, một số người kỳ vọng đá dolomit có thể thay thế hoàn toàn san hô trong hồ cá biển, dẫn đến môi trường nước không đạt yêu cầu. Việc không kiểm tra pH định kỳ cũng là nguyên nhân gây mất cân bằng nước.
Dù chọn san hô hay đá dolomit, người chơi cá cần hiểu rõ cách sử dụng để tránh tác động tiêu cực đến hệ sinh thái trong hồ.
San hô và dolomit nên được đặt trong ngăn lọc hoặc túi lưới riêng để dễ kiểm soát. Không nên rải trực tiếp quá nhiều dưới nền hồ, đặc biệt với san hô, vì sẽ khó điều chỉnh khi pH tăng cao ngoài mong muốn.
Trong giai đoạn đầu sử dụng, cần kiểm tra pH thường xuyên để theo dõi mức độ ảnh hưởng của vật liệu. Khi pH ổn định, có thể giãn tần suất kiểm tra nhưng vẫn nên theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các biến động bất thường.
Các dấu hiệu như cá stress, bơi lờ đờ, rêu hại phát triển nhanh hoặc pH tăng liên tục là cảnh báo cho thấy vật liệu đang được sử dụng chưa phù hợp. Khi đó, cần giảm lượng san hô hoặc dolomit và điều chỉnh lại hệ thống lọc.
San hô và đá dolomit đều có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh môi trường nước hồ cá nhưng khác nhau về mức độ và cách tác động. San hô phù hợp với hồ cá biển và hồ cần độ kiềm cao, trong khi đá dolomit an toàn hơn cho hồ cá nước ngọt thông thường. Hiểu đúng tác dụng của san hô trong hồ cá và dolomit sẽ giúp người chơi cá lựa chọn giải pháp phù hợp, ổn định hệ sinh thái lâu dài.
Trả lời: San hô vẫn có thể dùng cho hồ cá nước ngọt, nhưng chỉ phù hợp với các loài cá ưa pH cao. Với hồ cá thông thường hoặc hồ thủy sinh, cần dùng lượng rất ít và theo dõi pH thường xuyên.
Trả lời: Đá dolomit làm tăng pH chậm và nhẹ hơn san hô. Đây là ưu điểm giúp môi trường nước ổn định, ít biến động, phù hợp với người mới chơi cá.
Trả lời: Vị trí tốt nhất là trong ngăn lọc hoặc túi lưới riêng. Cách này giúp kiểm soát lượng khoáng hòa tan và dễ điều chỉnh khi cần thay đổi pH.
Trả lời: Trong giai đoạn đầu sử dụng, nên kiểm tra pH 2–3 lần mỗi tuần. Khi môi trường đã ổn định, có thể giảm xuống kiểm tra định kỳ hàng tuần.
Trả lời: Cá có biểu hiện stress, pH tăng liên tục, rêu hại phát triển nhanh hoặc cá chết không rõ nguyên nhân là những dấu hiệu cho thấy cần điều chỉnh lại vật liệu trong hồ.